Từ điển Thiều Chửu
貰 - thế
① Vay, cho thuê đồ cũng gọi là thế. ||② Tha thứ, xá tội cho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
貰 - thế
Vay tiền — Cho vay tiền — Bỏ đi. Tha cho.